- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579.8 L 250 H
Nhan đề: Rong câu Việt Nam : Nguồn lợi và sử dụng / Lê Như Hậu, Nguyễn Hữu Đại
DDC
| 579.8 |
Tác giả CN
| Lê Như Hậu |
Nhan đề
| Rong câu Việt Nam : Nguồn lợi và sử dụng / Lê Như Hậu, Nguyễn Hữu Đại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 24 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Rong Câu - Nguồn lợi |
Môn học
| Công nghệ chế biến rong biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Đại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019639, 1000022218-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000028565-77 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0DCBA16-27E5-4FC8-8F44-B5AD367C19DB |
---|
005 | 201303200911 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130320090949|bvanpth|c20130320090842|dvanpth|y20110307|zoanhntk |
---|
082 | |a579.8|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Như Hậu |
---|
245 | |aRong câu Việt Nam : |bNguồn lợi và sử dụng / |cLê Như Hậu, Nguyễn Hữu Đại |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2010 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c24 cm |
---|
440 | |aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
---|
650 | |aRong Câu - Nguồn lợi |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến rong biển |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019639, 1000022218-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000028565-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/rong cau viet nam..._le nhu hau_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b27|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028577
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000028576
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000028575
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000028574
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000028573
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000028572
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000028571
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000028570
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000028569
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000028568
|
Kho mượn
|
579.8 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|