- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 615.1 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 3 : Công nghệ sản xuất các dạng thuốc - Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 / Từ Minh Koóng (chủ biên) và những người khác
DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 3 : Công nghệ sản xuất các dạng thuốc - Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 / Từ Minh Koóng (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Bộ Y tế |
Môn học
| Công nghệ sản xuất kháng sinh và vitamin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Từ Minh Koóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026906-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036960-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32231 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7C5659DA-52CC-48E4-84AB-7F453AB898E1 |
---|
005 | 201703220841 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322084150|boanhntk|c20141226160112|dvanpth|y20140808141450|zhientrang |
---|
082 | |a615.1|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất dược phẩm. Tập 3 : |bCông nghệ sản xuất các dạng thuốc - Sách đào tạo dược sỹ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 / |cTừ Minh Koóng (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Bộ Y tế |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất kháng sinh và vitamin |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Chiến |
---|
700 | |aTừ Minh Koóng |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026906-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036960-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kythuatsxduocpham-tap3_boyte/0kythuatsxduocpham-tap3_boytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036961
|
Kho mượn
|
615.1 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036960
|
Kho mượn
|
615.1 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026908
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.1 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026907
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.1 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026906
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.1 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|