- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Tr 121 Ph
Nhan đề: Kỹ thuật sấy / Trần Văn Phú
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23032 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65E34B23-25DC-4577-81E5-CE8624D46DB9 |
---|
005 | 201703091112 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309111235|boanhntk|c20151103100212|dhungbt|y20091228|zluuyen |
---|
082 | |a621.402|bTr 121 Ph |
---|
100 | |aTrần Văn Phú |
---|
245 | |aKỹ thuật sấy / |cTrần Văn Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật sấy |
---|
690 | |aPhân riêng bằng phương pháp nhiệt và đồ án sấy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018907-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017713-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ktsay_trangvanphu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b180|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017724
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017723
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017722
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017721
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017720
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017719
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017718
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017717
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017716
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017715
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|