- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 K 250
Nhan đề: Kế toán chi phí / Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.42 |
Nhan đề
| Kế toán chi phí / Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi (chủ biên) và những người khác |
Nhan đề khác
| Cost Accounting |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí |
Môn học
| Kế toán chi phí |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Ngọc Quế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Dược |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Lợi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027011-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037038-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31658 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8DDB48A-475D-4DF7-A01B-B0E453F33697 |
---|
005 | 201412261120 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226112014|bvanpth|c20141111093702|dvanpth|y20140611091546|zhientrang |
---|
082 | |a657.42|bK 250 |
---|
245 | |aKế toán chi phí / |cĐoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi (chủ biên) và những người khác |
---|
246 | |aCost Accounting |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKế toán chi phí |
---|
700 | |aĐoàn Ngọc Quế |
---|
700 | |aPhạm Văn Dược |
---|
700 | |aHuỳnh Lợi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027011-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037038-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/ketoanchiphi_doanngocque/0ketoanchiphi_doanngocquethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b28|c1|d31 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037039
|
Kho mượn
|
657.42 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037038
|
Kho mượn
|
657.42 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027013
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027012
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027011
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|