- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 H 531 L
Nhan đề: Bài tập và bài giải kế toán chi phí / Huỳnh Lợi
DDC
| 657.42 |
Tác giả CN
| Huỳnh Lợi |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán chi phí / Huỳnh Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2007, 2010 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán giá thành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017654-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000014112-8, 3000023260-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22203 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21B23B90-667A-4295-9F17-F26DBCC9A127 |
---|
005 | 201105091650 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311160819|bvanpth|c20130311160801|dvanpth|y20080731|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a657.42|bH 531 L |
---|
100 | |aHuỳnh Lợi |
---|
245 | |aBài tập và bài giải kế toán chi phí / |cHuỳnh Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2007, 2010 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán chi phí |
---|
650 | |aKế toán giá thành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017654-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000014112-8, 3000023260-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bai tap va bai giai ke toan chi phi_huynh loi_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a16|b255|c1|d31 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023265
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000023264
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000023263
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000023262
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000023261
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000023260
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000014118
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000014117
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000014116
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000014115
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|