DDC
| 657.42 |
Tác giả CN
| Huỳnh Lợi |
Nhan đề
| Kế toán chi phí / Huỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm; Võ Văn Nhị hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. : biểu bảng ; 24 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo (tr.319) |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Tâm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006779-80, 1000013976 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000001240-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11563 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0E51505-85CF-47A5-A5A0-386C49652233 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040806|bvanpth|y20031110|zthanhntk |
---|
082 | |a657.42|bH 531 L |
---|
100 | |aHuỳnh Lợi |
---|
245 | |aKế toán chi phí / |cHuỳnh Lợi, Nguyễn Khắc Tâm; Võ Văn Nhị hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2002 |
---|
300 | |a320 tr. : |bbiểu bảng ; |c24 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo (tr.319) |
---|
650 | |aKế toán chi phí |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Tâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006779-80, 1000013976 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000001240-1 |
---|
890 | |a5|b156|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013976
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000001240
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000001241
|
Kho mượn
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000006780
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000006779
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.42 H 531 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào