- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.076 B 103
Nhan đề: Bài tập Kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Thị Ngọc Thanh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 519.076 |
Nhan đề
| Bài tập Kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Thị Ngọc Thanh (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 20 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh. Khoa Toán Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Kinh tế lượng |
Tác giả(bs) TT
| Vũ Thị Bích Liên |
Tác giả(bs) TT
| Hoàng Ngọc Nhậm |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026987-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037022-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 31750 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1CF684EB-9F9B-4BA5-9C22-B47E85E819D3 |
---|
005 | 201412261542 |
---|
008 | 130110s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226154208|bvanpth|c20141111084720|dvanpth|y20140616085041|zhientrang |
---|
082 | |a519.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / |cNguyễn Thị Ngọc Thanh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c20 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh. Khoa Toán Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aKinh tế lượng |
---|
710 | |aVũ Thị Bích Liên |
---|
710 | |aHoàng Ngọc Nhậm |
---|
710 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026987-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037022-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapkinhteluongenviews_ngtngocthanh/0baitapkinhteluongenviews_ngtngocthanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b12|c1|d88 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037023
|
Kho mượn
|
519.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037022
|
Kho mượn
|
519.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026989
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026988
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026987
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|