- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 B 103
Nhan đề: Bài tập và bài giải Kế toán tài chính / Đặng Ngọc Vàng (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.48 |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải Kế toán tài chính / Đặng Ngọc Vàng (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính - Bài tập |
Môn học
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Vàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Hà Xuân Thạch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023529-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031736-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24882 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 599B3751-4729-4678-80AB-89EDA1235DD3 |
---|
005 | 201512221536 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151222153639|bngavt|c20140116140705|dvanpth|y20130313142649|znguyenloi |
---|
082 | |a657.48|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập và bài giải Kế toán tài chính / |cĐặng Ngọc Vàng (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
---|
650 | |aKế toán tài chính - Bài tập |
---|
690 | |aKế toán tài chính |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Vàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Cúc |
---|
700 | |aHà Xuân Thạch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023529-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031736-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baitapvabaigiaiketoantaichinh_dangngocvang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b188|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031742
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031741
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031740
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031739
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031738
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031737
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031736
|
Kho mượn
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023531
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023530
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023529
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|