|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 150237 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C32469D1-F4E9-4F42-BF4E-A181750E74B3 |
---|
005 | 202105201002 |
---|
008 | 130110s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520100241|bvanpth|c20210520095408|dvanpth|y20210519094324|zoanhntk |
---|
082 | |a670|bTh 308 |
---|
245 | |aThiết kế đảm bảo gia công và lắp ráp / |cNguyễn Văn Tường (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2019 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aSản phẩm công nghiệp|xThiết kế |
---|
690 | |aThiết kế đảm bảo chế tạo |
---|
700 | |aNguyễn Minh Quân |
---|
700 | |aLê Nguyễn Anh Vũ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tường |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Thật |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(10): 1000029141-50 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(4): 3000038956-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/thietkedambaogiacong_nguyenvantuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b34 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038959
|
Kho mượn
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000038958
|
Kho mượn
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000038957
|
Kho mượn
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000038956
|
Kho mượn
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
1000029149
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
1000029147
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
1000029146
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
1000029145
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
1000029144
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000029143
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào