• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8723 Qu 102 L
    Nhan đề: Động cơ đốt trong tàu cá. Phần 1: Nguyên lý động cơ đốt trong / : Nguyên lý động cơ đốt trong / Quách Đình Liên, Nguyễn Văn Nhận

DDC 623.8723
Tác giả CN Quách Đình Liên
Nhan đề Động cơ đốt trong tàu cá. Phần 1: Nguyên lý động cơ đốt trong / : Nguyên lý động cơ đốt trong / Quách Đình Liên, Nguyễn Văn Nhận
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 1992
Mô tả vật lý 213 tr.: ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu cá - Động cơ đốt trong
Môn học Động cơ Diesel tàu thủy
Môn học Động cơ đốt trong
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Nhận
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(6): 1000010204-6, 1000010208-9, 1000012377
Địa chỉ Kho mượn(10): 3000006190, 3000006221-2, 3000006224-7, 3000006531, 3000006579, 3000007043
000 00000nam a2200000 4500
00114599
00211
004E07DC5CE-9058-42F9-9ED2-B22DDA64FC7D
005201303121113
008130110s1992 vm| vie
0091 0
039|a20130312111341|boanhntk|c20130312111311|doanhntk|y20040611|zhoannq
082 |a623.8723|bQu 102 L
100 |aQuách Đình Liên
245 |aĐộng cơ đốt trong tàu cá. Phần 1: Nguyên lý động cơ đốt trong / : |bNguyên lý động cơ đốt trong / |cQuách Đình Liên, Nguyễn Văn Nhận
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1992
300 |a213 tr.: ; |c27 cm
650 |aTàu cá - Động cơ đốt trong
690 |aĐộng cơ Diesel tàu thủy
690|aĐộng cơ đốt trong
700 |aNguyễn Văn Nhận
852|bKho đọc Sinh viên|j(6): 1000010204-6, 1000010208-9, 1000012377
852|bKho mượn|j(10): 3000006190, 3000006221-2, 3000006224-7, 3000006531, 3000006579, 3000007043
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/dong co dot trong tau _ quach dinh lien_001smallthumb.jpg
890|a16|b147|c1|d34
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007043 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 16 Chờ thanh lý
2 3000006579 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 15 Chờ thanh lý
3 3000006222 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 14
4 3000006221 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 13 Chờ thanh lý
5 3000006531 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 12 Chờ thanh lý
6 3000006224 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L SGH 11
7 3000006225 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 10 Chờ thanh lý
8 3000006226 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
9 3000006227 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L SGH 8
10 3000006190 Kho mượn 623.8723 Qu 102 L SGH 7
Nhận xét