• GT,Bài giảng ĐHNT
  • Ký hiệu PL/XG: 690.54 C 460
    Nhan đề: Cơ sở thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm / Vũ Duy Đô (chủ biên) và những người khác

DDC 690.54
Nhan đề Cơ sở thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm / Vũ Duy Đô (chủ biên) và những người khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2017
Mô tả vật lý 192 tr. : Bảng biểu ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Nhà máy chế biến-Thiết kế
Tác giả(bs) CN Vũ Duy Đô
Tác giả(bs) CN Lê Thị Tưởng
Tác giả(bs) CN Vũ Ngọc Bội
Tác giả(bs) CN Thái Văn Đức
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029281-3
Địa chỉ NTUKho mượn(2): 3000039105-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
001171103
00214
004E9D5D4B7-A28B-485B-96D8-7DDB18F27BE6
005202403010815
008081223s2017 vm| vie
0091 0
039|a20240301081559|bvanpth|c20230206110320|dvanpth|y20220607170210|zvanpth
082 |a690.54|bC 460
245 |aCơ sở thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm / |cVũ Duy Đô (chủ biên) và những người khác
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2017
300 |a192 tr. : |bBảng biểu ; |c24 cm
650 |aNhà máy chế biến|xThiết kế
700 |aVũ Duy Đô
700 |aLê Thị Tưởng
700 |aVũ Ngọc Bội
700 |aThái Văn Đức
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029281-3
852|aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039105-6
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/anhbia/cosothietkenhamaycbtp_vuduydothumbimage.jpg
890|a5|b1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000039106 Kho mượn 690.54 C 460 Sách Tiếng Việt 5
2 3000039105 Kho mượn 690.54 C 460 Sách Tiếng Việt 4
3 1000029283 Kho đọc Sinh viên 690.54 C 460 Sách Tiếng Việt 3
4 1000029282 Kho đọc Sinh viên 690.54 C 460 Sách Tiếng Việt 2
5 1000029281 Kho đọc Sinh viên 690.54 C 460 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét