- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 C 100 E
Nhan đề: Giải mã thuật lãnh đạo / Esther Cameron, Mike Green; Thành Khang, Trung Tín dịch
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Cameron, Esther |
Nhan đề
| Giải mã thuật lãnh đạo / Esther Cameron, Mike Green; Thành Khang, Trung Tín dịch |
Nhan đề khác
| Making sense of leadership |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Green, Mike |
Tác giả(bs) CN
| Thành Khang |
Tác giả(bs) CN
| Trung Tín |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025382-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035578-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29291 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 797133A3-ADC9-49C2-B648-D3C292B3C22A |
---|
005 | 201401081450 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140108144804|bvanpth|c20131206141902|dnguyenloi|y20131202102726|znguyenloi |
---|
082 | |a658.409|bC 100 E |
---|
100 | |aCameron, Esther |
---|
245 | |aGiải mã thuật lãnh đạo / |cEsther Cameron, Mike Green; Thành Khang, Trung Tín dịch |
---|
246 | |aMaking sense of leadership |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a295 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aLãnh đạo|xNghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
700 | |aGreen, Mike |
---|
700 | |aThành Khang |
---|
700 | |aTrung Tín |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025382-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035578-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaimathuatlanhdao_esthercameron/0giaimathuatlanhdao_esthercameronthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035579
|
Kho mượn
|
658.409 C 100 E
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035578
|
Kho mượn
|
658.409 C 100 E
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025384
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 C 100 E
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025383
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 C 100 E
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025382
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.409 C 100 E
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|