- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ph 561 L
Nhan đề: Giáo trình Nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan (chủ biên), Hoàng Đức Hải.
DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Phương Lan |
Nhan đề
| Giáo trình Nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan (chủ biên), Hoàng Đức Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 188 tr.: ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Dễ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019193-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000018603-9, 3000019111-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6664 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DF1A39DA-F163-4447-9159-C13E62EE9297 |
---|
005 | 201309241637 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924163705|bvanpth|c20130924163636|dvanpth|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a005.74|bPh 561 L |
---|
100 | |aPhương Lan |
---|
245 | |aGiáo trình Nhập môn cơ sở dữ liệu / |cPhương Lan (chủ biên), Hoàng Đức Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a188 tr.: ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Dễ học |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019193-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000018603-9, 3000019111-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/gt nhap mon csdl_phuong lan/ygt nhap mon csdl_phuong lan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b10|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019120
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000019119
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000019118
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000019117
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000019116
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000019115
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000019114
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000019113
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000019112
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000019111
|
Kho mượn
|
005.74 Ph 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|