- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 425 Đ 103 L
Nhan đề: Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh / Đại Lợi, Hương Giang chủ biên
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Đại Lợi |
Nhan đề
| Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh / Đại Lợi, Hương Giang chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 590 tr. : Minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| 'Tủ sách giúp học tốt môn tiếng Anh' |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hương Giang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025412-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035628-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29058 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9FEFF098-5CB1-42A4-A817-4819E16D25EB |
---|
005 | 201501131632 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150113163214|bvanpth|c20140109151341|dvanpth|y20131119071931|zhienlt |
---|
082 | |a425|bĐ 103 L |
---|
100 | |aĐại Lợi |
---|
245 | |aGiải thích ngữ pháp Tiếng Anh / |cĐại Lợi, Hương Giang chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a590 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |a'Tủ sách giúp học tốt môn tiếng Anh' |
---|
650 | |aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
700 | |aHương Giang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025412-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035628-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaithichnguphaptienganh_thewindy/0giaithichnguphaptienganh_thewindythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b242|c1|d39 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035628
|
Kho mượn
|
425 Đ 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000025414
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Đ 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000025413
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Đ 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000025412
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 Đ 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
3000035629
|
Kho mượn
|
425 Đ 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:06-08-2021
|
|
|
|
|
|
|
|