- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.91 Đ 309
Nhan đề: Điều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / Đỗ Ngọc Quỳnh (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 333.91 |
Nhan đề
| Điều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / Đỗ Ngọc Quỳnh (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển (Việt Nam)-Điều kiện tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Biển (Việt Nam)-Tài nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Việt Liên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026494-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036663-4, 3000037756-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31970 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7DC06D35-21E2-4B9B-85E1-743A06401DB5 |
---|
005 | 202304141134 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230414113446|bvanpth|c20161215111711|dvinhpq|y20140623080537|zhientrang |
---|
082 | |a333.91|bĐ 309 |
---|
245 | |aĐiều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / |cĐỗ Ngọc Quỳnh (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2013 |
---|
300 | |a288 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aBiển (Việt Nam)|xĐiều kiện tự nhiên |
---|
650 | |aBiển (Việt Nam)|xTài nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Liên |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026494-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036663-4, 3000037756-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dieukientunhienvatainguyen/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037760
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037759
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037758
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037757
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037756
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036664
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036663
|
Kho mượn
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000026496
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000026495
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000026494
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.91 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|