- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.8 H 100 Th
Nhan đề: Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết (Chủ biên), Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh
DDC
| 664.8 |
Tác giả CN
| Hà Văn Thuyết |
Nhan đề
| Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết (Chủ biên), Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả |
Môn học
| Nguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
Môn học
| Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
Môn học
| Công nghệ các sản phẩm từ thực vật |
Môn học
| Thu hoạch, xử lý, bảo quản các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
Môn học
| Công nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
Tác giả(bs) CN
| Cao Hoàng Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025163-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035333-4, 3000036276-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28781 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 187BB587-9A68-4E70-A340-7506A9214E0B |
---|
005 | 201709181451 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918145114|bvinhpq|c20170914100457|doanhntk|y20131105145038|zhienlt |
---|
082 | |a664.8|bH 100 Th |
---|
100 | |aHà Văn Thuyết |
---|
245 | |aCông nghệ rau quả / |cHà Văn Thuyết (Chủ biên), Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a379 tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
650 | |aRau quả |
---|
690 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ thực vật |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý, bảo quản các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới |
---|
700 | |aCao Hoàng Lan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025163-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035333-4, 3000036276-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/congngherauqua_havanthuyet/0congngherauqua_havanthuyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b256|c1|d138 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036280
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036279
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036278
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036277
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036276
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035334
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035333
|
Kho mượn
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025165
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025164
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025163
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 H 100 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|