- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Đ 116 Ng
Nhan đề: Giáo trình Hệ thống sản xuất tích hợp / Đặng Thiện Ngôn, Lê Chí Cương
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Đặng Thiện Ngôn |
Nhan đề
| Giáo trình Hệ thống sản xuất tích hợp / Đặng Thiện Ngôn, Lê Chí Cương |
Nhan đề khác
| Computer Integrated Manufacturing |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất -Tự động hóa |
Môn học
| Hệ thống sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Lê Chí Cương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025112-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035125-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27731 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AFE08783-4348-43B8-BC12-653E60FB78A6 |
---|
005 | 201312161410 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131216141051|bvanpth|c20131213155617|doanhntk|y20130822084533|znguyenloi |
---|
082 | |a670.285|bĐ 116 Ng |
---|
100 | |aĐặng Thiện Ngôn |
---|
245 | |aGiáo trình Hệ thống sản xuất tích hợp / |cĐặng Thiện Ngôn, Lê Chí Cương |
---|
246 | |aComputer Integrated Manufacturing |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a338 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aSản xuất |xTự động hóa |
---|
690 | |aHệ thống sản xuất |
---|
700 | |aLê Chí Cương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025112-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035125-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/giaotrinhhethongsanxuattichhop_dangthienngon/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035131
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035130
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035129
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035128
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035127
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035126
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035125
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025114
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025113
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025112
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 116 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|