- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.82 Th 103 T
Nhan đề: Giáo trình Mật mã học và hệ thống thông tin an toàn / Thái Thanh Tùng
DDC
| 005.82 |
Tác giả CN
| Thái Thanh Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình Mật mã học và hệ thống thông tin an toàn / Thái Thanh Tùng |
Nhan đề khác
| Cryptography and secure information system |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mật mã học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024426-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033653-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27544 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB4D29F8-098D-428E-805E-F78898E3DD40 |
---|
005 | 201310091605 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131009160536|bluuyen|c20131004093239|dvanpth|y20130805080019|zhienlt |
---|
082 | |a005.82|bTh 103 T |
---|
100 | |aThái Thanh Tùng |
---|
245 | |aGiáo trình Mật mã học và hệ thống thông tin an toàn / |cThái Thanh Tùng |
---|
246 | |aCryptography and secure information system |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMật mã học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024426-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033653-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/matmahocvahethongthongtinantoan_thaithanhtung/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033659
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033658
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033657
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033656
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033655
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033654
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033653
|
Kho mượn
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024428
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024427
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024426
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.82 Th 103 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|