- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 T 502 K
Nhan đề: Tài liệu luyện thi New TOEIC : Các chiến lược học và thi TOIEC. Luyện tập các kỹ năng. Các lời khuyên. Các bài thi TOEIC mẫu / Tuấn Kiệt
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Tuấn Kiệt |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi New TOEIC : Các chiến lược học và thi TOIEC. Luyện tập các kỹ năng. Các lời khuyên. Các bài thi TOEIC mẫu / Tuấn Kiệt |
Nhan đề khác
| TOEIC practices test / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2012 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Học hỏi và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| TOEIC - Giáo trình |
Môn học
| Nghe - Đọc nâng cao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024348-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033468-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27656 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 850D93F2-E471-4415-9132-1EAE9D877768 |
---|
005 | 201703271345 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170327134506|bvinhpq|c20140108094150|dvanpth|y20130813160401|zthanhnhan |
---|
082 | |a428|bT 502 K |
---|
100 | |aTuấn Kiệt |
---|
245 | |aTài liệu luyện thi New TOEIC : |bCác chiến lược học và thi TOIEC. Luyện tập các kỹ năng. Các lời khuyên. Các bài thi TOEIC mẫu / |cTuấn Kiệt |
---|
246 | |aTOEIC practices test / |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2012 |
---|
300 | |a394 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
650 | |aTOEIC - Giáo trình |
---|
690 | |aNghe - Đọc nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024348-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000033468-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/tailieuluyenthitoeic_tuankiet/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b61|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033469
|
Kho mượn
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000033468
|
Kho mượn
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024350
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024349
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024348
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|