- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 N 300 P
Nhan đề: Quản trị thương hiệu / Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi dịch
DDC
| 658.827 |
Tác giả CN
| Nicolino, Patricia F. |
Nhan đề
| Quản trị thương hiệu / Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. ; 24 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách "Tri thức @ thương hiệu quốc gia" |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu sản phẩm-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu - Xây dựng |
Môn học
| Quản trị thương hiệu
|
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023889-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032353-4, 3000033515-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27300 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 541DAE39-EC7D-4101-AEA7-66B1B0EA6409 |
---|
005 | 201310151422 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140218080544|bluuyen|c20131015142253|dluuyen|y20130627144646|zhienlt |
---|
082 | |a658.827|bN 300 P |
---|
100 | |aNicolino, Patricia F. |
---|
245 | |aQuản trị thương hiệu / |cPatricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a430 tr. ; |c24 cm |
---|
440 | |aTủ sách "Tri thức @ thương hiệu quốc gia" |
---|
650 | |aThương hiệu sản phẩm|xQuản lý |
---|
650 | |aThương hiệu - Xây dựng |
---|
690 | |aQuản trị thương hiệu
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023889-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032353-4, 3000033515-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantrithuonghieu_patriciafnicolino/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b94|c1|d29 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033519
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033516
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000033515
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000032354
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000032353
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000023891
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000023890
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000023889
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
3000033518
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:09-12-2022
|
|
|
10
|
3000033517
|
Kho mượn
|
658.827 N 300 P
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:29-04-2024
|
|
|
|
|
|
|
|