- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.7 M 103 L
Nhan đề: Bảo quản lương thực / Mai Lê (chủ biên), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32179 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43BBA498-F6D8-4BAB-AE04-A6D4DBAFAB42 |
---|
005 | 201412300854 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141230085414|bvanpth|c20141226155713|dvanpth|y20140723085121|zhientrang |
---|
082 | |a664.7|bM 103 L |
---|
100 | |aMai Lê |
---|
245 | |aBảo quản lương thực / |cMai Lê (chủ biên), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa - Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a231 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aLương thực|xBảo quản |
---|
690 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aNhững biến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản |
---|
700 | |aLương Hồng Nga |
---|
700 | |aBùi Đức Hợi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026686-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000036807, 3000037265-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baoquanluongthuc_maile/0baoquanluongthuc_mailethumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b39|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037266
|
Kho mượn
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000037265
|
Kho mượn
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000036807
|
Kho mượn
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000026688
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000026687
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000026686
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 M 103 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|