- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Đ 104 M
Nhan đề: Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Đàm Sao Mai, Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí Hải
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24960 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8EDD8D7-345F-4BED-BB55-20A1D14C8E94 |
---|
005 | 201311290744 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131129074206|bvanpth|c20130509161726|dvanpth|y20130315105004|zoanhntk |
---|
082 | |a664.07|bĐ 104 M |
---|
100 | |aĐàm Sao Mai |
---|
245 | |aVệ sinh và an toàn thực phẩm / |cĐàm Sao Mai, Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí Hải |
---|
260 | |aHCM : |bĐGQG Tp.HCM, |c2010 |
---|
300 | |a214 tr. |
---|
650 | |aThực phẩm |xVệ sinh và an toàn |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
700 | |aVũ Chí Hải |
---|
700 | |aTrần Thị Mai Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000023223 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ve sinh va an toan thuc pham_dam sao mai/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b42|c1|d60 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000023223
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Đ 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|