- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Th 500 H
Nhan đề: 101+ ý tưởng bán hàng / Thu Hà, Thạch Thảo (chủ biên); Alpha Books (biên soạn)
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Thu Hà |
Nhan đề
| 101+ ý tưởng bán hàng / Thu Hà, Thạch Thảo (chủ biên); Alpha Books (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 21 cm |
Tùng thư(bỏ)
| 101+ ý tưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bán hàng |
Môn học
| Kỹ năng bán hàng |
Tác giả(bs) CN
| Thạch Thảo |
Tác giả(bs) TT
| Alpha Books |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023353-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031393-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24938 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 96CA71EF-915A-427D-A9C5-66E8100D04A8 |
---|
005 | 201403060733 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140306073306|bnguyenloi|c20140305163040|dvanpth|y20130314151223|znguyenloi |
---|
082 | |a658.8|bTh 500 H |
---|
100 | |aThu Hà |
---|
245 | |a101+ ý tưởng bán hàng / |cThu Hà, Thạch Thảo (chủ biên); Alpha Books (biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c21 cm |
---|
440 | |a101+ ý tưởng |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
650 | |aBán hàng |
---|
690 | |aKỹ năng bán hàng |
---|
700 | |aThạch Thảo |
---|
710 | |aAlpha Books |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023353-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031393-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/101ytuongbanhang_thuha/0101ytuongbanhang_thuhathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031399
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031398
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031397
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031396
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031395
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031394
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031393
|
Kho mượn
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023355
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023354
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023353
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Th 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|