- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 Ng 527 M
Nhan đề: Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh / Nguyễn Phương Mai
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phương Mai |
Nhan đề
| Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh / Nguyễn Phương Mai |
Nhan đề khác
| English negotiation exercise : 25 skills to improve effectiveness in business transaction |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-MP3 (167 MB) ; 4 3/4 in |
Mô tả vật lý
| 214 tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng nói |
Môn học
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(3): 4000001490-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E20B51D9-8C8B-48AE-BC07-A061DF38AE95 |
---|
005 | 201310171502 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017150024|bvanpth|c20131017092422|dvanpth|y20130425062804|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Phương Mai |
---|
245 | |aBài tập đàm phán tiếng Anh : |b25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh / |cNguyễn Phương Mai |
---|
246 | |aEnglish negotiation exercise : 25 skills to improve effectiveness in business transaction |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2011 |
---|
300 | |a1 CD-MP3 (167 MB) ; |c4 3/4 in|eTài liệu in (BG 24832) |
---|
300 | |a214 tr. |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ thương mại |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng nói |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(3): 4000001490-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/25 ky nang nang cao hieu qua _nguyen phuong mai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d23 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001492
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
|
|
2
|
4000001491
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
|
|
3
|
4000001490
|
Phòng đa phương tiện
|
428 Ng 527 M
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|