- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 V 500 Đ
Nhan đề: Hóa học vô cơ : Quyển 1: Các nguyên tố s và p / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Vũ Đăng Độ |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ : Quyển 1: Các nguyên tố s và p / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2010 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ |
Môn học
| Hóa học vô cơ |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021960-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027488-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24299 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6BF0054-24A0-4788-85EA-08206506A425 |
---|
005 | 201303250944 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325094258|bvanpth|c20130325094235|dvanpth|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a546|bV 500 Đ |
---|
100 | |aVũ Đăng Độ |
---|
245 | |aHóa học vô cơ : |bQuyển 1: Các nguyên tố s và p / |cVũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2010 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học vô cơ |
---|
690 | |aHóa học vô cơ |
---|
700 | |aTriệu Thị Nguyệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021960-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027488-99 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoa hoc vo co q1_vu dang do_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b17|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027499
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027498
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027497
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027496
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027495
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027494
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027493
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027492
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027491
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027490
|
Kho mượn
|
546 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|