- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.8 P 311 D
Nhan đề: Động lực 3.0 : Sự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy chúng ta hành động / Daniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch
DDC
| 153.8 |
Tác giả CN
| Pink, Daniel H. |
Nhan đề
| Động lực 3.0 : Sự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy chúng ta hành động / Daniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch |
Nhan đề khác
| Drive :The surprising truth about what motivates us |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngọc dịch |
Tác giả(bs) CN
| Thủy Nguyệt dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022070-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027833-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23954 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EDC4FA5C-2129-4A25-98D1-DC67263F9D0F |
---|
005 | 201512251430 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151225143018|bngavt|c20120413|dvanpth|y20111025|zluuyen |
---|
082 | |a153.8|bP 311 D |
---|
100 | |aPink, Daniel H. |
---|
245 | |aĐộng lực 3.0 : |bSự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy chúng ta hành động / |cDaniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch |
---|
246 | |aDrive :|bThe surprising truth about what motivates us |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2010 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
700 | |aKim Ngọc dịch |
---|
700 | |aThủy Nguyệt dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022070-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027833-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/dongluc3.0_danielhpink/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b20|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027844
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027843
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027842
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027841
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027840
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027839
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027838
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027837
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027836
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027835
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|