- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 L 250 B
Nhan đề: Pro Engineer Wildfire 5.0 dành cho người tự học : CAD trong cơ khí - Cơ điện tử / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích |
Nhan đề
| Pro Engineer Wildfire 5.0 dành cho người tự học : CAD trong cơ khí - Cơ điện tử / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Giáo trình thực hành CAD-CAM. Pro-Engineer Wildfire 5.0 dành cho người tự học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
Tác giả(bs) CN
| Võ Duy Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Lê Thuận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022114-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027951-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23960 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8A8F0E2-26B4-4029-8984-5C9EFF66A5AE |
---|
005 | 201605181011 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160518101155|bngavt|c20120417|dvanpth|y20111025|zluuyen |
---|
082 | |a670.285|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Ngọc Bích |
---|
245 | |aPro Engineer Wildfire 5.0 dành cho người tự học : |bCAD trong cơ khí - Cơ điện tử / |cLê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Giáo trình thực hành CAD-CAM. Pro-Engineer Wildfire 5.0 dành cho người tự học. |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
---|
700 | |aVõ Duy Thanh Tâm |
---|
700 | |aĐỗ Lê Thuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022114-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027951-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/proengineerwildfire 5.0_danhchonguoituhoc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b11|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027962
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027961
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027960
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027959
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027958
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027957
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027956
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027955
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027954
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027953
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|