- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 L 250 B
Nhan đề: Solidwork 2010 dành cho người tự học : Gia công khuôn với CAMworks 2010 / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích |
Nhan đề
| Solidwork 2010 dành cho người tự học : Gia công khuôn với CAMworks 2010 / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2011 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Thế giới đồ họa |
Tùng thư
| Thực hành CAD-CAM |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
Tác giả(bs) CN
| Võ Duy Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Lê Thuận |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022087-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027885-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23959 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33A6F231-97D3-4C01-9175-963BA489AAE4 |
---|
005 | 201605160754 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160516075451|bngavt|c20120416|dvanpth|y20111025|zluuyen |
---|
082 | |a670.285|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Ngọc Bích |
---|
245 | |aSolidwork 2010 dành cho người tự học : |bGia công khuôn với CAMworks 2010 / |cLê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a334 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aThế giới đồ họa |
---|
490 | |aThực hành CAD-CAM |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
---|
700 | |aVõ Duy Thanh Tâm |
---|
700 | |aĐỗ Lê Thuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022087-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027885-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/solidwork2010danhchonguoituhoc_lengocbich/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b31|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027891
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027890
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027889
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027888
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027887
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027886
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027885
|
Kho mượn
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022089
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022088
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022087
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|