- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.87 Tr 121 Tr
Nhan đề: Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24066 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D5854670-24C1-4390-BDEA-3334D91F9BDF |
---|
005 | 201804021512 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180402151228|bvinhpq|c20130523093536|dvanpth|y20111111|zluuyen |
---|
082 | |a658.87|bTr 121 Tr |
---|
100 | |aTrần Thị Ngọc Trang |
---|
245 | |aQuản trị kênh phân phối / |cTrần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBán hàng|xKỹ năng |
---|
650 | |aHàng hóa|xPhân phối |
---|
690 | |aQuản trị bán hàng |
---|
700 | |aTrần Văn Thi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021450-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026301-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantrikenhphanphoi_tranthingoctrang/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b20|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026312
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026311
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026310
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026309
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026308
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026307
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026306
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026305
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026304
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026303
|
Kho mượn
|
658.87 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|