- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Tr 121 Tr
Nhan đề: Quản trị chiêu thị / Trần Thị Ngọc Trang
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23872 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D88ADEB-10BE-4D2D-A497-2E7D865F5853 |
---|
005 | 201605121611 |
---|
008 | 130110s20082008vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160512161121|bngavt|c20111205|dvanpth|y20111014|zngavt |
---|
082 | |a658.8|bTr 121 Tr |
---|
100 | |aTrần Thị Ngọc Trang |
---|
245 | |aQuản trị chiêu thị / |cTrần Thị Ngọc Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMarketing - Quản trị |
---|
653 | |aQuản trị chiêu thị (Môn học) |
---|
653 | |aQuản trị xúc tiến bán hàng (Môn học) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020756-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023508-19 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantrichieuthi_tranthingoctrang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b79|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023519
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023518
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023517
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023516
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023515
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023514
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023513
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023512
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023511
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023510
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|