- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.69 P 200 A
Nhan đề: Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / Allan Pease, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch
DDC
| 153.69 |
Tác giả CN
| Pease, Allan |
Nhan đề
| Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / Allan Pease, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch |
Nhan đề khác
| The Definitive book of body language |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 452 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ cử chỉ |
Tác giả(bs) CN
| Pease, Barbara |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019550-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000019799-809 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23548 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A6D0D330-3D67-4C96-A267-041433250394 |
---|
005 | 201604221016 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160422101616|bngavt|c20110107|dvanpth|y20110104|zoanhntk |
---|
082 | |a153.69|bP 200 A |
---|
100 | |aPease, Allan |
---|
245 | |aCuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể / |cAllan Pease, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch |
---|
246 | |aThe Definitive book of body language |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a452 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
650 | |aNgôn ngữ cử chỉ |
---|
700 | |aPease, Barbara |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019550-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000019799-809 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/cuonsachhoanhaovengonngucothe_allanpease/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b552|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019809
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000019808
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000019807
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000019806
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000019805
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000019804
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
3000019803
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000019802
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000019801
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000019800
|
Kho mượn
|
153.69 P 200 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|