- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.89 V 400 T
Nhan đề: Tìm hiểu dầu nhờn / Võ Duy Thanh Tâm, Thành Lộc
DDC
| 621.89 |
Tác giả CN
| Võ Duy Thanh Tâm |
Nhan đề
| Tìm hiểu dầu nhờn / Võ Duy Thanh Tâm, Thành Lộc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2010 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dầu mỡ (công nghiệp) |
Môn học
| Dầu Diezen |
Tác giả(bs) CN
| Thành Lộc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019810-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000020599-605, 3000028181-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23474 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B9AD056-AE2D-4319-A393-AF89E40EFA52 |
---|
005 | 201301251644 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130125164247|boanhntk|c20130125164157|doanhntk|y20101227|zoanhntk |
---|
082 | |a621.89|bV 400 T |
---|
100 | |aVõ Duy Thanh Tâm |
---|
245 | |aTìm hiểu dầu nhờn / |cVõ Duy Thanh Tâm, Thành Lộc |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2010 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aDầu mỡ (công nghiệp) |
---|
690 | |aDầu Diezen |
---|
700 | |aThành Lộc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019810-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000020599-605, 3000028181-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/tim hieu dau nhon _vo duy thanh tam_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a19|b8|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028189
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000028188
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000028187
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000028186
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000028185
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000028184
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000028183
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000028182
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000028181
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000020605
|
Kho mượn
|
621.89 V 400 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|