- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.16 G 100 T
Nhan đề: Cẩm nang hướng dẫn mua lại và sáp nhập : Các công cụ hỗ trợ quy trình hợp nhất ở mọi cấp độ / Timothy J. Galpin, Mark Herndon; Nguyễn Hữu Chính dịch
DDC
| 658.16 |
Tác giả CN
| Galpin, Timothy J. |
Nhan đề
| Cẩm nang hướng dẫn mua lại và sáp nhập : Các công cụ hỗ trợ quy trình hợp nhất ở mọi cấp độ / Timothy J. Galpin, Mark Herndon; Nguyễn Hữu Chính dịch |
Nhan đề khác
| The complete guide to mergers and acquisitions |
Thông tin xuất bản
| Tp HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp nhất và sáp nhập công ty |
Thuật ngữ chủ đề
| Công ty - Chuyển nhượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Công ty - Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Herndon, Mark |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019573-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019871-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23411 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 720018E5-B90F-42CE-82F9-5781AD10849B |
---|
005 | 201312101535 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131210153535|bvanpth|c20131210153427|dvanpth|y20101216|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.16|bG 100 T |
---|
100 | |aGalpin, Timothy J. |
---|
245 | |aCẩm nang hướng dẫn mua lại và sáp nhập : |bCác công cụ hỗ trợ quy trình hợp nhất ở mọi cấp độ / |cTimothy J. Galpin, Mark Herndon; Nguyễn Hữu Chính dịch |
---|
246 | |aThe complete guide to mergers and acquisitions |
---|
260 | |aTp HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHợp nhất và sáp nhập công ty |
---|
650 | |aCông ty - Chuyển nhượng |
---|
650 | |aCông ty - Quản lý |
---|
700 | |aHerndon, Mark |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019573-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019871-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/cam nang huong dan mua lai va sat nhap_timothy j galpin_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019877
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019876
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019875
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019874
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019873
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019872
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019871
|
Kho mượn
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019575
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019574
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019573
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.16 G 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|