- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Th 309 T
Nhan đề: Hệ thống thông tin kế toán : Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23376 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 78FD5D70-0519-469A-A727-C0A82B1C720E |
---|
005 | 201307231458 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130723145824|bvanpth|c20130226155311|doanhntk|y20101210|zoanhntk |
---|
082 | |a657.0285|bTh 309 T |
---|
100 | |aThiều Thị Tâm |
---|
245 | |aHệ thống thông tin kế toán : |bTóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm / |cThiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy |
---|
246 | |aAccounting information system worbook |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a334 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán, hệ thống thông tin |
---|
650 | |aKế toán - Ứng dụng tin học |
---|
690 | |aHệ thống thông tin kế toán 1 |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hưng |
---|
700 | |aPhạm Quang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019920-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020959-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/he thong tt ke toan_thieu thi tam_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b276|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020970
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020969
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020968
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020966
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000020965
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000020964
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000020963
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000020962
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000020961
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000020960
|
Kho mượn
|
657.0285 Th 309 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|