- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Tr 121 N
Nhan đề: Kế toán tài chính / Trần Xuân Nam
DDC
| 657.48 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Nam |
Nhan đề
| Kế toán tài chính / Trần Xuân Nam |
Nhan đề khác
| Finacial accounting |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1114 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Cập nhật VAS và IAS bằng các ví dụ súc tích.
So sánh VAS và IAS cho từng khoản mục
Kỹ thuật lập các báo cáo tài chính hợp nhất
Phương pháp tính giá thành mới theo VAS và IAS... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Môn học
| Kế toán tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019774-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020499-505 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23370 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 45606A29-2851-4856-96A4-BC6FB365AD69 |
---|
005 | 201508050832 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150805083244|bvanpth|c20150805083225|dvanpth|y20101208|zoanhntk |
---|
082 | |a657.48|bTr 121 N |
---|
100 | |aTrần Xuân Nam |
---|
245 | |aKế toán tài chính / |cTrần Xuân Nam |
---|
246 | |aFinacial accounting |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a1114 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aCập nhật VAS và IAS bằng các ví dụ súc tích.
So sánh VAS và IAS cho từng khoản mục
Kỹ thuật lập các báo cáo tài chính hợp nhất
Phương pháp tính giá thành mới theo VAS và IAS... |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019774-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020499-505 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ke toan tai chinh_tran xuan namsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020505
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020504
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020503
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020502
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
3000020501
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020500
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000019776
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000019775
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000019774
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000020499
|
Kho mượn
|
657.48 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:12-06-2011
|
|
|
|
|
|
|
|