• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.3 Đ 450 H
    Nhan đề: Sản xuất giống vật nuôi thủy sản / Đỗ Đoàn Hiệp, Hà Đức Thắng, Phạm Tân Tiến

DDC 639.3
Tác giả CN Đỗ Đoàn Hiệp
Nhan đề Sản xuất giống vật nuôi thủy sản / Đỗ Đoàn Hiệp, Hà Đức Thắng, Phạm Tân Tiến
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009
Mô tả vật lý 159 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Kỹ thuật sản xuất giống
Tác giả(bs) CN Phạm Tân Tiến
Tác giả(bs) CN Hà Đức Thắng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019357-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000019167-78
000 00000nam a2200000 4500
00123334
00211
004503FA37F-63F2-4C8E-BD0D-0D54BA735436
005201012070731
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20130307101147|bvanpth|c20101122|dvanpth|y20100913|zngavt
082 |a639.3 |bĐ 450 H
100 |aĐỗ Đoàn Hiệp
245 |aSản xuất giống vật nuôi thủy sản / |cĐỗ Đoàn Hiệp, Hà Đức Thắng, Phạm Tân Tiến
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009
300 |a159 tr. ; |c24 cm
650 |aThủy sản - Kỹ thuật sản xuất giống
700 |aPhạm Tân Tiến
700 |aHà Đức Thắng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019357-9
852|bKho mượn|j(12): 3000019167-78
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sx giong vat nuoi ts_001smallthumb.jpg
890|a15|b71|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019178 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 15
2 3000019176 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 13
3 3000019175 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 12
4 3000019174 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 11
5 3000019173 Kho mượn 639.3 Đ 450 H SGH 10
6 3000019172 Kho mượn 639.3 Đ 450 H SGH 9
7 3000019171 Kho mượn 639.3 Đ 450 H SGH 8
8 3000019170 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 7
9 3000019169 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 6
10 3000019168 Kho mượn 639.3 Đ 450 H Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét