- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 L 450 K
Nhan đề: Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / [Audio CD2] /Lỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lỗ Kiện Kí |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / Lỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 4 Audio CD + |
Phụ chú
| Gồm 4 Audio CD, mỗi CD gồm 2 Track (44B/Track) |
Thuật ngữ chủ đề
| Hán ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lý Đoán Vũ |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(3): 4000001104-6 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 23561 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5C43E24E-CE6B-461E-BE02-4007FB3FAB47 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110121|zvanpth |
---|
082 | |a495.1|bL 450 K |
---|
100 | |aLỗ Kiện Kí |
---|
245 | |aTiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu / |cLỗ Kiện Kí, Lý Đoán Vũ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch|h[Audio CD2] / |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a4 Audio CD +|eTài liệu in (BG 17892) |
---|
500 | |aGồm 4 Audio CD, mỗi CD gồm 2 Track (44B/Track) |
---|
650 | |aHán ngữ |
---|
700 | |aLý Đoán Vũ |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(3): 4000001104-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001106
|
Phòng đa phương tiện
|
495.1 L 450 K
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+ Tài liệu in
|
|
2
|
4000001105
|
Phòng đa phương tiện
|
495.1 L 450 K
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+ Tài liệu in
|
|
3
|
4000001104
|
Phòng đa phương tiện
|
495.1 L 450 K
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+ Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|