- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Ph 105 C
Nhan đề: Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan
DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Phan Thị Cúc |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng / Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2009, 2010 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng - Phân tích tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Văn Huy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020635, 1000021868-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000027202-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23491 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EFA1B1B7-B121-430C-A21D-04237A79C361 |
---|
005 | 201607201401 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160720140139|bngavt|c20120222|dvanpth|y20101227|zngavt |
---|
082 | |a332.1|bPh 105 C |
---|
100 | |aPhan Thị Cúc |
---|
245 | |aHệ thống thông tin tài chính ngân hàng / |cPhan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009, 2010 |
---|
300 | |a347 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgân hàng - Phân tích tài chính |
---|
700 | |aĐoàn Văn Huy |
---|
700 | |aTrần Duy Vũ Ngọc Lan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020635, 1000021868-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000027202-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hethongthongtintaichinhnh_phanthicuc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b9|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027214
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000027213
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000027212
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000027211
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000027210
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000027209
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000027208
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000027207
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000027206
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000027205
|
Kho mượn
|
332.1 Ph 105 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|