- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 668.9 Ng 527 H
Nhan đề: Kỹ thuật chế biến và gia công chất dẻo / Nguyễn Văn Huyền
DDC
| 668.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huyền |
Nhan đề
| Kỹ thuật chế biến và gia công chất dẻo / Nguyễn Văn Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Chế biến |
Môn học
| Kỹ thuật sản xuất chất dẻo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019054-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018191-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23011 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F671B2E2-3C86-4517-827A-CD47AAB99298 |
---|
005 | 201606080843 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160608084320|bngavt|c20160608084125|dngavt|y20091225|zngavt |
---|
082 | |a668.9|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huyền |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến và gia công chất dẻo / |cNguyễn Văn Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aPolyme - Chế biến |
---|
690 | |aKỹ thuật sản xuất chất dẻo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019054-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018191-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/kythuatchebienvagiacongchatdeo_nguyenvanhuyen/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018197
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018196
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018195
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018194
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018193
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018192
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018191
|
Kho mượn
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019056
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019055
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019054
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|