- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 Đ 450 H
Nhan đề: Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá / Đỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành
DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Đỗ Đoàn Hiệp |
Nhan đề
| Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá / Đỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Thức ăn cho tôm cá - sử dụng và chế biến |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm - Thức ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Thức ăn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Thành |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Vỹ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018570-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017031-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22498 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 950C2591-D216-4DAE-A758-CB0895EC48BF |
---|
005 | 201803291619 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180329161956|bvinhpq|c20090413|dvanpth|y20090325|zoanhntk |
---|
082 | |a639.6|bĐ 450 H |
---|
100 | |aĐỗ Đoàn Hiệp |
---|
245 | |aHướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá / |cĐỗ Đoàn Hiệp, Trần Văn Vỹ, Nguyễn Tiến Thành |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c2007 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Thức ăn cho tôm cá - sử dụng và chế biến |
---|
650 | |aTôm - Thức ăn |
---|
650 | |aCá - Thức ăn |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Thành |
---|
700 | |aTrần Văn Vỹ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018570-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017031-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/thucanchotomca_dodoanhiep/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017037
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017036
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017035
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017034
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017033
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017032
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017031
|
Kho mượn
|
639.6 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018572
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018571
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Đ 450 H
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018570
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Đ 450 H
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|