- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.892 Ng 527 Ph
Nhan đề: Robot công nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Nguyễn Thiện Phúc
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22177 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34116F64-F5E1-494E-BE77-74BCC8C4DE14 |
---|
005 | 201709141425 |
---|
008 | 130110s20062006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914142530|bnguyenloi|c20170912144956|dnguyenloi|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a629.892|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Thiện Phúc |
---|
245 | |aRobot công nghiệp : |bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / |cNguyễn Thiện Phúc |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006, 2011 |
---|
300 | |a342 tr., 372 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aRobot |
---|
690 | |aMáy CNC và Kỹ thuật Robot |
---|
690 | |aHệ thống sản xuất linh hoạt, tích hợp và robot |
---|
690 | |aKỹ thuật robot |
---|
690 | |aKỹ thuật robot và đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017886-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000014621-7, 3000029165-9, 3000031209-18 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/robot cong nghiep 2011_nguyen thien phuc/0robot cong nghiep2011_nguyen thien phuc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b15|c2|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031218
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000031217
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000031216
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000031215
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000031214
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000031213
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000031212
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000031211
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000031210
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000031209
|
Kho mượn
|
629.892 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|