- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.2 D 561 Đ
Nhan đề: Cấu tạo và lý thuyết ô tô máy kéo / Dương Văn Đức
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22126 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 81E262AD-78C0-4595-87D2-D7926A5D49AC |
---|
005 | 201510200850 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151020085032|bngavt|c20090625|dluuyen|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a629.2|bD 561 Đ |
---|
100 | |aDương Văn Đức |
---|
245 | |aCấu tạo và lý thuyết ô tô máy kéo / |cDương Văn Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a354 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy kéo - Cấu tạo |
---|
650 | |aÔ tô - Cấu tạo |
---|
653 | |aLý thuyết ôtô (Mã môn học: 22022) |
---|
653 | |aCấu tạo ô tô 1 (Mã môn học: 81023) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017814-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014491-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cautaovalythuyetotomaykeo_duongvanduc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b117|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014497
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014496
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014495
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014494
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014493
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014492
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014491
|
Kho mượn
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017816
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017815
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017814
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|