- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Đ 108 Th
Nhan đề: Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đào Quang Thạch |
Nhan đề
| Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trạm biến áp |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy điện |
Môn học
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hòa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017616-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013868-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22112 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2FADF5DC-CDE7-4B50-B306-5897760EEE71 |
---|
005 | 201905301451 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190530145114|bluuyen|c20131129075605|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bĐ 108 Th |
---|
100 | |aĐào Quang Thạch |
---|
245 | |aPhần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / |cĐào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTrạm biến áp |
---|
650 | |aNhà máy điện |
---|
690 | |aMáy điện |
---|
700 | |aPhạm Văn Hòa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017616-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013868-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phandientrongnhamaydienvatrambienap_daoquangthach/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013874
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013873
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013872
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013871
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013870
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013869
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013868
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017618
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017617
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017616
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|