• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.9 V 500 Â
    Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật CNC: Tiện và phay : Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / Vũ Hoài Ân

DDC 621.9
Tác giả CN Vũ Hoài Ân
Nhan đề Cơ sở kỹ thuật CNC: Tiện và phay : Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / Vũ Hoài Ân
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Mô tả vật lý 244 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật CNC
Thuật ngữ chủ đề Tiện và phay
Môn học CAD/CAM/CNC/Robot
Môn học Thực hành CAD/CAM/CNC/Robot
Môn học Công nghệ gia công CNC và Đồ án
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019007-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000018082-93
000 00000nam a2200000 4500
00122976
00211
0046FEADFE6-DFE2-4778-9479-520EC6AE2629
005201709121428
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170912142825|bnguyenloi|c20130621110405|dvanpth|y20091216|zngavt
082 |a621.9|bV 500 Â
100 |aVũ Hoài Ân
245 |aCơ sở kỹ thuật CNC: Tiện và phay : |bGiáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / |cVũ Hoài Ân
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009
300 |a244 tr. ; |c24 cm
650 |aKỹ thuật CNC
650 |aTiện và phay
690 |aCAD/CAM/CNC/Robot
690|aThực hành CAD/CAM/CNC/Robot
690|aCông nghệ gia công CNC và Đồ án
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019007-9
852|bKho mượn|j(12): 3000018082-93
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/co so ky thuat cnc tien va phay_ vu hoai an_001smallthumb.jpg
890|a15|b17|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000018093 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 15
2 3000018092 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 14
3 3000018091 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 13
4 3000018090 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 12
5 3000018089 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 11
6 3000018088 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 10
7 3000018087 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 9
8 3000018086 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 8
9 3000018085 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 7
10 3000018084 Kho mượn 621.9 V 500 Â Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét