- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.4 V 500 Â
Nhan đề: Gia công tia lửa điện CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên, kỹ sư và học viên cao học các ngành kỹ thuật / Vũ Hoài Ân
DDC
| 671.4 |
Tác giả CN
| Vũ Hoài Ân |
Nhan đề
| Gia công tia lửa điện CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên, kỹ sư và học viên cao học các ngành kỹ thuật / Vũ Hoài Ân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017589-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013844-55 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22024 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F30956B-4DD6-44BF-AFE1-F11C2A8F788B |
---|
005 | 201605190846 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160519084628|bngavt|c20080729|dvanpth|y20080616|zoanhntk |
---|
082 | |a671.4|bV 500 Â |
---|
100 | |aVũ Hoài Ân |
---|
245 | |aGia công tia lửa điện CNC : |bGiáo trình dùng cho sinh viên, kỹ sư và học viên cao học các ngành kỹ thuật / |cVũ Hoài Ân |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017589-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013844-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/giacongtialuadiencnc_vuhoaian/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b14|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013855
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013854
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013853
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013852
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013851
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013850
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013849
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013848
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013847
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013846
|
Kho mượn
|
671.4 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|