- Vie Ref. Books
- CallNumber: 621.38103 Ng 419 T
Label: Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 từ / Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
DDC
| 621.38103 |
Tác giả CN
| Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Từ điển điện tử Anh - Việt : Khoảng 75.000 từ / Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Từ điển bách khoa, 2005 |
Mô tả vật lý
| 847 tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Phúc |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004658 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 20730 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3AC292A3-537B-4461-9756-EC67B0B3DC21 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080229|bvanpth|y20071220|zoanhntk |
---|
082 | |a621.38103|bNg 419 T |
---|
100 | |aNgọc Tuấn |
---|
245 | |aTừ điển điện tử Anh - Việt : |bKhoảng 75.000 từ / |cNgọc Tuấn, Hồng Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Từ điển bách khoa, |c2005 |
---|
300 | |a847 tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aĐiện tử - Từ điển |
---|
700 | |aHồng Phúc |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004658 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
2000004658
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.38103 Ng 419 T
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|