- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428.43 McC 100 S
Nhan đề: IELTS : Reading test / Sam McCarter, Judith Ash; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh sưu tầm
DDC
| 428.43 |
Tác giả CN
| McCarter, Sam |
Nhan đề
| IELTS : Reading test / Sam McCarter, Judith Ash; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh sưu tầm |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Chương trình luyện thi IELTS |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Ash, Judith |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017040-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012471-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20703 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 17E22E9F-ED2F-4976-B343-E9CE4DA2499C |
---|
005 | 201704101608 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170410160832|bvinhpq|c20071220|dvanpth|y20071217|zOANHNTK |
---|
082 | |a428.43|bMcC 100 S |
---|
100 | |aMcCarter, Sam |
---|
245 | |aIELTS : |bReading test / |cSam McCarter, Judith Ash; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh sưu tầm |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Trẻ, |c2005 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aChương trình luyện thi IELTS |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
650 | |aAnh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
---|
700 | |aAsh, Judith |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017040-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012471-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/ieltsreadingtests_sammccarter/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b77|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012477
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012476
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012475
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012474
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012473
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012472
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012471
|
Kho mượn
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017042
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017041
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017040
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.43 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|