- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Tập 1 : Đã bổ sung theo TT 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính / Trần Phước chủ biên và những người khác
DDC
| 657.48 |
Tác giả CN
| Trần Phước |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Tập 1 : Đã bổ sung theo TT 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính / Trần Phước chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019896-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020849-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23385 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1962A79D-B60A-4CC8-9CD5-ACE947BCE666 |
---|
005 | 201306281632 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130628163239|bvanpth|c20130628163204|dvanpth|y20101210|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a657.48|bGi 108 |
---|
100 | |aTrần Phước |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Tập 1 : |bĐã bổ sung theo TT 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính / |cTrần Phước chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a524 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aTrần Phước |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019896-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020849-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giao trinh ke toan tai chinh doanh nghiep_tran phuoc_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b16|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020860
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020859
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020858
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020857
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020856
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020855
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020854
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020853
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020852
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020851
|
Kho mượn
|
657.48 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|