- Vie Ref. Books
- CallNumber: 338.5 Gi 108
Label: Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.ĐHKTQD, 2006 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Đình Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Minh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017179-81 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012780-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20691 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 15293CFC-A2EE-4773-A9BD-082F17B39A67 |
---|
005 | 201506051434 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150605143419|bhientrang|c20071226|dvanpth|y20071214|zoanhntk |
---|
082 | |a338.5|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / |cVũ Kim Dũng (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.ĐHKTQD, |c2006 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
700 | |aHồ Đình Bảo |
---|
700 | |aPhạm Văn Minh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017179-81 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012780-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/giaotrinhnguyenlyktehocvimo_vukimdung/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b183|c1|d4 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000012786
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012785
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012784
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất KLD
|
|
|
4
|
3000012783
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012782
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012781
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012780
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017181
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017180
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017179
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|