- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 Ph 104 C
Nhan đề: Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản và cơ sở / Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Phạm Trí Cao |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản và cơ sở / Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Kinh tế lượng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Châu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017148-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012712-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20680 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2E5D37A3-71B6-45ED-8B1E-49B4F7187095 |
---|
005 | 201303111034 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311103428|bvanpth|c20130311103343|dvanpth|y20071213|zOANHNTK |
---|
082 | |a519|bPh 104 C |
---|
100 | |aPhạm Trí Cao |
---|
245 | |aKinh tế lượng ứng dụng : |bPhần cơ bản và cơ sở / |cPhạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aKinh tế lượng |
---|
700 | |aVũ Minh Châu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017148-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012712-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinh te luong ud_ptri cao_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b479|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012718
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012717
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012716
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012715
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012714
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012713
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012712
|
Kho mượn
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017150
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017149
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017148
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|